Có 2 kết quả:

內膜 nèi mó ㄋㄟˋ ㄇㄛˊ内膜 nèi mó ㄋㄟˋ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inner membrane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inner membrane

Bình luận 0